Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
á khôi
ở không
ăn không
đình khôi
đông khô lạnh
để không
độ không
bằng không
bỏ không
bỗng không
buồng không
bơm chân không
càn khôn
cóc khô
cầu hàng không
cỏ khô
cừ khôi
cửa không
chân không
chân không đế
chân không học
chết khô
cho không
cơm không
da khô
dạy khôn
giầu không
hay không
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hạ khô thảo
hải lục không quân
hiền khô
hư không
hư không hóa
khô
khô đét
khô cạn
khô cằn
khô cổ
khô héo
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô mộc
khô ráo
khôi giáp
khôi hài
khôi khoa
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khôn
khôn cùng
khôn hồn
khôn khéo
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
không
không ai
không đáng kể
không đâu
không đối không
không đổi
không bào
không chừng
không chiến
không chuyên
không dám
không dứt
không dưng
không gian
không gian hóa
không hề
không kích
First
< Previous
1
2
Next >
Last