Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cụ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ông cụ
đóng cục
đại cục
đạo cụ
đương cục
bố cục
bưu cục
cày cục
công cụ
cùi cụi
cùm cụp
cùn cụt
cậy cục
cắt cụt
cặm cụi
cụ
cụ ông
cụ bà
cụ bị
cụ cựa
cụ kị
cụ lớn
cụ nội
cụ nhà
cụ non
cụ thể
cụ thể hóa
cục
cục bộ
cục cằn
cục cục
cục cưng
cục diện
cục kịch
cục phó
cục súc
cục tác
cục thế
cục trưởng
cụm
cụm nhọt
cụng
cụp
cụp đuôi
cụp tai
cụt
cụt chân
cụt hứng
cụt lủn
cụt lổng
cụt tay
chặt cụt
chi cục
chiến cụ
chiến cục
chim cụt
chung cục
co cụm
dê cụ
dụng cụ
dụng cụ viên
gạo cụ
giáo cụ
học cụ
kì cục
khí cụ
khí cục
kinh cụ
lụi cụi
máy công cụ
mỏm cụt
mống cụt
măng cụt
nón cụt
nông cụ
nấc cụt
ngõ cụt
ngư cụ
nhà đương cục
nhạc cụ
First
< Previous
1
2
Next >
Last