Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
giác kính
giác kế
giác mạc
giác nút
giác ngộ
giác quan
giác thư
giám
giám đốc
giám đốc thẩm
giám định
giám định viên
giám biên
giám binh
giám học
giám hộ
giám hiệu
giám khảo
giám lí
giám mã
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám thủ
giám thị
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián nghị
gián phân
gián quan
gián thu
gián tiếp
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng cua
giáng hạ
giáng hoạ
giáng hương
giáng lâm
giáng loại
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trả
giáng trần
giáng trật
giáo
giáo án
giáo đạo
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo điều chủ nghĩa
giáo đoàn
giáo đường
giáo ban
giáo cụ
giáo chủ
giáo chức
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last