Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for á in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
sáng quắc
sáng rõ
sáng sủa
sáng sớm
sáng suốt
sáng tai
sáng tác
sáng tạo
sáng tỏ
sáng trí
sáng trăng
sáng trưng
sánh
sánh đôi
sánh bước
sánh duyên
sánh kịp
sánh tày
sánh vai
sáo
sáo đá
sáo mép
sáo mòn
sáo mỏ nhà
sáo mỏ vàng
sáo ngữ
sáo rỗng
sáo sậu
sáp
sáp nhập
sáp ong
sát
sát cánh
sát cạnh
sát hợp
sát khí
sát khuẩn
sát nách
sát nút
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát sao
sát sinh
sát sườn
sát thương
sát trùng
sáu
sân gác
sâu cuốn lá
sâu sát
sâu xám
sây sát
sã cánh
sò đá
sò cát
sóng sánh
sôi máu
sông cái
sông máng
sùng bái
súng đại bác
súng máy
súng sáu
sải cánh
sảng khoái
sắc thái
sắt đá
sặc máu
sến cát
sởn gáy
sọt rác
sỏi cát
sụt giá
sủng ái
sứ quán
sử quán
sử sách
sửa gáy
sống mái
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last