Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ách in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
luồn lách
mách
mách bảo
mách lẻo
mách nước
mách qué
mê sách
mất tư cách
mặc khách
mọt sách
miễn trách
nách
nói phách
nói thách
năm ngân sách
ngách
ngân sách
ngóc ngách
ngăn cách
ngõ ngách
nghe sách
nghiêm cách
ngoách
nhanh nhách
nhà chức trách
nhà khách
nhách
nhân cách
nhân cách hóa
oách
oán trách
phá cách
phá phách
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phân cách
phòng khách
phải cách
phản cách mạng
phẩm cách
phụ trách
phong cách
phong cách học
phương cách
phương sách
quan cách
quan khách
quách
quê khách
quẫn bách
quở trách
quốc sách
quy cách
quy cách hoá
rách
rách bươm
rách mướp
rách nát
rách rưới
rách tướp
rách tươm
rí rách
róc rách
rước sách
sách
sách đèn
sách chỉ nam
sách dẫn
sách lịch
sách lược
sách nhiễu
sách phong
sách trắng
sách vở
sách xanh
sát nách
sử sách
sổ sách
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last