Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm ấm
êm ấm
êm thấm
ấm
ấm a ấm ách
ấm a ấm ức
ấm a ấm ớ
ấm ách
ấm áp
ấm óe
ấm ứ
ấm ức
ấm ớ
ấm đầu
ấm cúng
ấm chuyên
ấm lạnh
ấm no
ấm oái
ấm sinh
ấm tích
đánh đấm
đánh nấm
đèn bấm
đấm
đấm đá
đấm bóp
đấm họng
đấm lưng
đấm mõm
đấm ngực
đầm ấm
bàn thấm
bán thấm
bèo tấm
bấm
bấm độn
bấm bụng
bấm chí
bấm gan
bấm gáy
bấm giờ
bấm nút
bấm ngọn
bấm quẻ
bấm tay
canh giấm
cái giấm
cúc bấm
cấm
cấm địa
cấm đoán
cấm binh
cấm cẳn
cấm cửa
cấm cố
cấm chỉ
cấm cung
cấm dục
cấm kị
cấm khẩu
cấm phòng
cấm thành
cấm vận
cấm vệ
cậu ấm
của cấm
chát ngấm
chấm
chấm điểm
chấm câu
chấm công
chấm chấm
chấm dứt
chấm hết
chấm hỏi
chấm lửng
chấm mút
chấm phá
chấm phần
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last