Characters remaining: 500/500
Translation

good

/gud/
Academic
Friendly

Từ "good" trong tiếng Anh một tính từ rất phổ biến, có nghĩa "tốt", "hay", hoặc "tuyệt". Dưới đây những giải thích chi tiết hơn về từ "good", kèm theo các dụ cách sử dụng phong phú.

Ý nghĩa chính của "good":
  1. Tốt, hay, tuyệt: Diễn tả một điều đó chất lượng cao hoặc mang lại lợi ích.

    • dụ: This book is really good. (Cuốn sách này thật sự hay.)
  2. Tử tế, tốt bụng: Khi mô tả một người tính cách tốt.

    • dụ: She is a good friend. ( ấy một người bạn tốt.)
  3. giá trị, đáng tin cậy: Được sử dụng để chỉ những thứ giá trị hoặc đáng tin cậy.

    • dụ: He gave me a good reason for being late. (Anh ấy đưa ra một lý do hợp cho việc đến muộn.)
Biến thể của từ "good":
  • Better: So sánh hơn (tốt hơn).

    • dụ: This option is better than that one. (Lựa chọn này tốt hơn lựa chọn kia.)
  • Best: So sánh nhất (tốt nhất).

    • dụ: She is the best student in the class. ( ấy học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • As good as: Hầu như, coi như.

    • dụ: This situation is as good as it gets. (Tình huống này hầu nhưtốt nhất có thể.)
  • To be good to someone: Tốt bụng với ai đó.

    • dụ: He is always good to his parents. (Anh ấy luôn tốt bụng với cha mẹ.)
  • Good to eat: Ngon, có thể ăn được.

    • dụ: These apples are good to eat. (Những quả táo này ăn rất ngon.)
Từ đồng nghĩa:
  • Nice: Tốt, dễ chịu.
  • Excellent: Xuất sắc, rất tốt.
  • Beneficial: lợi.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Good news: Tin vui.

    • dụ: I have some good news for you! (Tôi tin vui cho bạn!)
  • To do good: Làm việc thiện.

    • dụ: It's important to do good in the community. (Rất quan trọng để làm việc thiện trong cộng đồng.)
  • To feel good: Cảm thấy tốt, khỏe mạnh.

    • dụ: I feel good after exercising. (Tôi cảm thấy tốt sau khi tập thể dục.)
Phrasal verbs:
  • Make good: Thực hiện hoặc giữ lời hứa.
    • dụ: He made good on his promise. (Anh ấy đã giữ lời hứa của mình.)
Một số cách sử dụng khác:
  • Good luck!: Chúc may mắn!
  • Good morning!: Chào buổi sáng!
  • Good night!: Chúc ngủ ngon!
Kết luận:

Từ "good" một từ rất linh hoạt nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. có thể mô tả sự tốt đẹp trong tính cách, chất lượng, hoặc thậm chí một điều đó lợi.

tính từ better, best
  1. tốt, hay, tuyệt
    • very good!
      rất tốt!, rất hay!, tuyệt
    • a good friend
      một người bạn tốt
    • good men and true
      những người tốt bụng chân thật
    • good conduct
      hạnh kiểm tốt
    • a good story
      một câu chuyện hay
    • good wine
      rượu ngon
    • good soil
      đất tốt, đất màu mỡ
    • a person of good family
      một người xuất thân gia đình khá giả
    • good to eat
      ngon, ăn được
  2. tử tế, rộng lượng, thương người; đức hạnh, ngoan
    • to be good to someone
      tốt bụng với ai, tử tế với ai
    • how good of your!
      anh tử tế quá!
    • good boy
      đứa bé ngoan
  3. tươi ()
    • fish does not keep good in hot days
      không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
  4. tốt lành, trong lành, lành; lợi
    • doing exercies is good for the health
      tập thể dục lợi cho sức khoẻ
  5. cừ, giỏi, đảm đang, được việc
    • a good teacher
      giáo viên dạy giỏi
    • a good worker
      công nhân lành nghề, công nhân khéo
    • a good wife
      người vợ đảm đang
  6. vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
    • good news
      tin mừng, tin vui, tin lành
Idioms
  • to have a good time
    được hưởng một thời gian vui thích
  • as good as
    hầu như, coi như, gần như
  • to do a good turn to
    giúp đỡ (ai)
  • [as] good as pie
    rất tốt, rất ngoan
  • [as] good as wheat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
  • good day!
    chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
  • good morning!
    chào (buổi sáng)
  • good afternoon!
    chào (buổi chiều)
  • good evening!
    chào (buổi tối)
  • good night!
    chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
  • good luck!
    chúc may mắn
  • good money
    (thông tục) lương cao
  • to have a good mind to do something
    ý muốn làm cái
  • in good spirits
    vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
  • to make good
    thực hiện; giữ (lời hứa)
  • to make good one's promise
    giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
  • to stand good
    vẫn còn giá trị; vẫn đúng
  • to take something in good part
    (xem) part
  • that's a good one (un)!
    (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
  • the good people
    các vị tiên
danh từ
  1. điều thiện, điều tốt, điều lành
    • to do good
      làm việc thiện, làm phúc
    • to return good for evil
      lấy ân báo oán
  2. lợi, lợi ích
    • to be some good to
      lợi phần nào cho
    • to work for the good of the people
      làm việc lợi ích của nhân dân
    • to do more harm than good
      làm hại nhiều hơn lợi
    • it will do you good to do physical exercises in the morning
      tập thể dục buổi sáng lợi cho anh
    • what good is it?
      điều ấy lợi ?
  3. điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
  4. những người tốt, những người đạo đức
Idioms
  • to be up to no good; to be after no good
    đang rắp tâm dở trò ma mãnh
  • to come to good
    không đi đến đâu, không đạt kết quả , không làm nên trò trống
  • for good [and all]
    mãi mãi, vĩnh viễn
  • to the good
    được lâi, được lời

Comments and discussion on the word "good"