Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiếu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đèn chiếu
đầu phiếu
đối chiếu
báo hiếu
bó chiếu
bất hiếu
bỏ phiếu
bưu phiếu
có hiếu
công phiếu
cổ phiếu
chí hiếu
chữ hiếu
chăn chiếu
chiếu
chiếu án
chiếu đàn
chiếu đậu
chiếu điện
chiếu bóng
chiếu biểu
chiếu cạp
chiếu cố
chiếu chỉ
chiếu hoa
chiếu khán
chiếu lệ
chiếu manh
chiếu mệnh
chiếu sáng
chiếu thư
chiếu tướng
cuốn chiếu
cung thiếu niên
di chiếu
giao hiếu
giường chiếu
hòm phiếu
hối phiếu
hộ chiếu
hiếu
hiếu đễ
hiếu động
hiếu chủ
hiếu chiến
hiếu danh
hiếu dưỡng
hiếu hạnh
hiếu học
hiếu hỉ
hiếu kì
hiếu khách
hiếu khí
hiếu kinh
hiếu nam
hiếu nữ
hiếu nghĩa
hiếu phục
hiếu sắc
hiếu sự
hiếu sinh
hiếu tâm
hiếu tử
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu thuận
hiếu trung
kì phiếu
khiếu
khiếu nại
khiếu oan
khiếu tố
khuyết thiếu
kiểm phiếu
lều chiếu
máy chiếu bóng
ngân phiếu
ngói chiếu
ngọc chiếu
niên thiếu
First
< Previous
1
2
Next >
Last