Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tô in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo vét-tông
ê-tô
ô-tô
ô-tô điện
ô-tô hòm
ô-tô ray
ô-tô xích
ô-tô-buýt
ô-tô-ca
đích tôn
đồng tông
độc tôn
đuôi tôm
bành tô
bánh phồng tôm
bánh tôm
bê-tông
bầy tôi
bến ô-tô
bề tôi
các-tông
công tôn
công tôn nữ
cháu đích tôn
chí tôn
chúng tôi
ga-tô
giảm tô
in li-tô
làm tôi
lô-tô
mô-tô
mô-tô thuyền
mắm tôm
măng-tô
ngâm tôm
nhà tôi
nhà tông
phồng tôm
suy tôn
tía tô
tía tô đất
tô
tô điểm
tô giới
tô hô
tô hạp
tô hợp
tô hồng
tô màu
tô mộc
tô nhượng
tô tức
tô vẽ
tô-pô-học
tô-tem
tô-tem giáo
tôi
tôi đòi
tôi con
tôi luyện
tôi mọi
tôi người
tôi rèn
tôi tối
tôi tớ
tôm
tôm càng
tôm cua
tôm hùm
tôm he
tôm mượn vỏ
tôm ròng
tôm rảo
tôm sông
tôm tép
tôn
tôn ông
tôn chủ
tôn chỉ
First
< Previous
1
2
Next >
Last