Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Plan"
palan
palme
palme
palmé
péléen
pilon
pilum
plain
plaine
plane
plané
playon
plein
pleyon
plion
plume
poêlon
pollen
poulain
pullman
pylône
Words contain
"Plan"
aéroplane
aplanat
aplanétique
aplanir
aplanissement
aquaplane
arrière-plan
biplan
complant
complanter
coplanaire
déplantage
déplanter
déplantoir
demi-plan
emplanture
esplanade
implant
implantation
implanter
in-plano
interplanétaire
monoplan
palplanche
plan-concave
plan-convexe
planage
planète
planèze
plané
planéité
planétaire
planétarium
planchéiage
planchéier
planche
plancher
planchette
plancton
planctonique
plane
planer
planeur
planificateur
planification
planifier
planimètre
planimétrie
planimétrique
planisme
planisphère
planning
planoir
planorbe
planque
planquer
plant
plantage
plantain
plantaire
more...
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
cấu tứ
bình đồ
phẳng
lớp cảnh
phương án
kế hoạch
bố cục
lập mưu
vượt
vượt
vạch
vạch
mặt phẳng
quốc kế
gương phẳng
đáp án
hiến kế
sa bàn
đồ án
đồ bản
hậu cảnh
dàn ý
trù mưu
dàn bài
đề cương
giáo án
dàn
mật kế
trận đồ
hàng đầu
phá sản
chí tâm
rà soát
quy hoạch
phấn đấu
trực đạc
nằm ngang
trù liệu
nghĩ ra
nhất quyết
bàn định
trù hoạch
vượt mức
bóp óc
mật tiếp
trù tính
có sẵn
thớ
thực hiện
trù
triển vọng
phổ biến
quyết
nghĩ
năm
bằng
làm
đô hộ